DANH SÁCH CÁC ĐƯỜNG BAY ÁP DỤNG ĐỔI THƯỞNG VÉ MÁY BAY FIXED POINT

07/04/2023
STTMã sân bayĐường bayNội địa/Quốc tếSố giờ baySố điểm SkyPoint để đổi thưởng
1SGN-DLITp.Hồ Chí Minh – Đà LạtNội địaÍt hơn 1 giờ bay2.500
2DLI-SGNĐà Lạt – Tp.Hồ Chí MinhNội địaÍt hơn 1 giờ bay2.500
3DAD-BMVĐà Nẵng – Buôn Ma ThuộtNội địa1 – 2 giờ bay5.500
4BMV-DADBuôn Ma Thuột – Đà NẵngNội địa1 – 2 giờ bay5.500
5DAD-VIIĐà Nẵng – VinhNội địa1 – 2 giờ bay5.500
6VII-DADVinh – Đà NẵngNội địa1 – 2 giờ bay5.500
7HAN-VDHHà Nội – Đồng HớiNội địa1 – 2 giờ bay5.500
8VDH-HANĐồng Hới – Hà NộiNội địa1 – 2 giờ bay5.500
9SGN-BMVTp.Hồ Chí Minh – Buôn Ma ThuộtNội địa1 – 2 giờ bay5.500
10BMV-SGNBuôn Ma Thuột – Tp.Hồ Chí MinhNội địa1 – 2 giờ bay5.500
11SGN-CXRTp.Hồ Chí Minh – Nha TrangNội địa1 – 2 giờ bay5.500
12CXR-SGNNha Trang – Tp.Hồ Chí MinhNội địa1 – 2 giờ bay5.500
13SGN-PQCTp.Hồ Chí Minh – Phú QuốcNội địa1 – 2 giờ bay5.500
14PQC-SGNPhú Quốc – Tp.Hồ Chí MinhNội địa1 – 2 giờ bay5.500
15SGN-PXUTp.Hồ Chí Minh – PleikuNội địa1 – 2 giờ bay5.500
16PXU-SGNPleiku – Tp.Hồ Chí MinhNội địa1 – 2 giờ bay5.500
17SGN-TBBTp.Hồ Chí Minh – Tuy HòaNội địa1 – 2 giờ bay5.500
18TBB-SGNTuy Hòa – Tp.Hồ Chí MinhNội địa1 – 2 giờ bay5.500
19VCA-DLICần Thơ – Đà LạtNội địa1 – 2 giờ bay5.500
20DLI-VCAĐà Lạt – Cần ThơNội địa1 – 2 giờ bay5.500
21CXR-PQCNha Trang – Phú QuốcNội địa1 – 2 giờ bay5.500
22PQC-CXRPhú Quốc – Nha TrangNội địa1 – 2 giờ bay5.500
23DAD-CXRĐà Nẵng – Nha TrangNội địa1 – 2 giờ bay5.500
24CXR-DADNha Trang – Đà NẵngNội địa1 – 2 giờ bay5.500
25DAD-DLIĐà Nẵng – Đà LạtNội địa1 – 2 giờ bay5.500
26DLI-DADĐà Lạt – Đà NẵngNội địa1 – 2 giờ bay5.500
27DAD-THDĐà Nẵng – Thanh HóaNội địa1 – 2 giờ bay5.500
28THD-DADThanh Hóa – Đà NẵngNội địa1 – 2 giờ bay5.500
29DAD-VCAĐà Nẵng – Cần ThơNội địa1 – 2 giờ bay5.500
30VCA-DADCần Thơ – Đà NẵngNội địa1 – 2 giờ bay5.500
31HAN-DADHà Nội – Đà NẵngNội địa1 – 2 giờ bay5.500
32DAD-HANĐà Nẵng – Hà NộiNội địa1 – 2 giờ bay5.500
33HAN-HUIHà Nội – HuếNội địa1 – 2 giờ bay5.500
34HUI-HANHuế – Hà NộiNội địa1 – 2 giờ bay5.500
35HAN-VCLHà Nội – Chu LaiNội địa1 – 2 giờ bay5.500
36VCL-HANChu Lai – Hà NộiNội địa1 – 2 giờ bay5.500
37HPH-DADHải Phòng – Đà NẵngNội địa1 – 2 giờ bay5.500
38DAD-HPHĐà Nẵng – Hải PhòngNội địa1 – 2 giờ bay5.500
39SGN-DADTp.Hồ Chí Minh – Đà NẵngNội địa1 – 2 giờ bay5.500
40DAD-SGNĐà Nẵng – Tp.Hồ Chí MinhNội địa1 – 2 giờ bay5.500
41SGN-HUITp.Hồ Chí Minh – HuếNội địa1 – 2 giờ bay5.500
42HUI-SGNHuế – Tp.Hồ Chí MinhNội địa1 – 2 giờ bay5.500
43SGN-UIHTp.Hồ Chí Minh – Quy NhơnNội địa1 – 2 giờ bay5.500
44UIH-SGNQuy Nhơn – Tp.Hồ Chí MinhNội địa1 – 2 giờ bay5.500
45SGN-VCLTp.Hồ Chí Minh – Chu LaiNội địa1 – 2 giờ bay5.500
46VCL-SGNChu Lai – Tp.Hồ Chí MinhNội địa1 – 2 giờ bay5.500
47VCA-CXRCần Thơ – Nha TrangNội địa1 – 2 giờ bay5.500
48CXR-VCANha Trang – Cần ThơNội địa1 – 2 giờ bay5.500
49VII-BMVVinh – Buôn Ma ThuộtNội địa1 – 2 giờ bay5.500
50BMV-VIIBuôn Ma Thuột – VinhNội địa1 – 2 giờ bay5.500
51VII-PXUVinh – PleikuNội địa1 – 2 giờ bay5.500
52PXU-VIIPleiku – VinhNội địa1 – 2 giờ bay5.500
53CXR-VIINha Trang – VinhNội địa1 – 2 giờ bay5.500
54VII-CXRVinh – Nha TrangNội địa1 – 2 giờ bay5.500
55DLI-VIIĐà Lạt – VinhNội địa1 – 2 giờ bay5.500
56VII-DLIVinh – Đà LạtNội địa1 – 2 giờ bay5.500
57HAN-PXUHà Nội – PleikuNội địa1 – 2 giờ bay5.500
58PXU-HANPleiku – Hà NộiNội địa1 – 2 giờ bay5.500
59HAN-UIHHà Nội – Quy NhơnNội địa1 – 2 giờ bay5.500
60UIH-HANQuy Nhơn – Hà NộiNội địa1 – 2 giờ bay5.500
61HPH-BMVHải Phòng – Buôn Ma ThuộtNội địa1 – 2 giờ bay5.500
62BMV-HPHBuôn Ma Thuột – Hải PhòngNội địa1 – 2 giờ bay5.500
63HPH-PXUHải Phòng – PleikuNội địa1 – 2 giờ bay5.500
64PXU-HPHPleiku – Hải PhòngNội địa1 – 2 giờ bay5.500
65HPH-UIHHải Phòng – Quy NhơnNội địa1 – 2 giờ bay5.500
66UIH-HPHQuy Nhơn – Hải PhòngNội địa1 – 2 giờ bay5.500
67SGN-VDHTp.Hồ Chí Minh – Đồng HớiNội địa1 – 2 giờ bay5.500
68VDH-SGNĐồng Hới – Tp.Hồ Chí MinhNội địa1 – 2 giờ bay5.500
69THD-BMVThanh Hóa – Buôn Ma ThuộtNội địa1 – 2 giờ bay5.500
70BMV-THDBuôn Ma Thuột – Thanh HóaNội địa1 – 2 giờ bay5.500
71CXR-THDNha Trang – Thanh HóaNội địa1 – 2 giờ bay5.500
72THD-CXRThanh Hóa – Nha TrangNội địa1 – 2 giờ bay5.500
73DAD-PQCĐà Nẵng – Phú QuốcNội địa1 – 2 giờ bay5.500
74PQC-DADPhú Quốc – Đà NẵngNội địa1 – 2 giờ bay5.500
75HAN-BMVHà Nội – Buôn Ma ThuộtNội địa1 – 2 giờ bay5.500
76BMV-HANBuôn Ma Thuột – Hà NộiNội địa1 – 2 giờ bay5.500
77HAN-CXRHà Nội – Nha TrangNội địa1 – 2 giờ bay5.500
78CXR-HANNha Trang – Hà NộiNội địa1 – 2 giờ bay5.500
79HAN-DLIHà Nội – Đà LạtNội địa1 – 2 giờ bay5.500
80DLI-HANĐà Lạt – Hà NộiNội địa1 – 2 giờ bay5.500
81HAN-TBBHà Nội – Tuy HòaNội địa1 – 2 giờ bay5.500
82TBB-HANTuy Hòa – Hà NộiNội địa1 – 2 giờ bay5.500
83HPH-DLIHải Phòng – Đà LạtNội địa1 – 2 giờ bay5.500
84DLI-HPHĐà Lạt – Hải PhòngNội địa1 – 2 giờ bay5.500
85HUI-PQCHuế – Phú QuốcNội địa1 – 2 giờ bay5.500
86PQC-HUIPhú Quốc – HuếNội địa1 – 2 giờ bay5.500
87SGN-VIITp.Hồ Chí Minh – VinhNội địa1 – 2 giờ bay5.500
88VII-SGNVinh – Tp.Hồ Chí MinhNội địa1 – 2 giờ bay5.500
89VII-PQCVinh – Phú QuốcNội địa1 – 2 giờ bay5.500
90PQC-VIIPhú Quốc – VinhNội địa1 – 2 giờ bay5.500
91DAD-HKGĐà Nẵng – HongKongQuốc tế1 – 2 giờ bay5.500
92HKG-DADHongKong – Đà NẵngQuốc tế1 – 2 giờ bay5.500
93SGN-BKKTp.Hồ Chí Minh – BangkokQuốc tế1 – 2 giờ bay5.500
94BKK-SGNBangkok – Tp.Hồ Chí MinhQuốc tế1 – 2 giờ bay5.500
95HAN-CANHà Nội – Quảng ChâuQuốc tế1 – 2 giờ bay5.500
96CAN-HANQuảng Châu – Hà NộiQuốc tế1 – 2 giờ bay5.500
97PQC-SINPhú Quốc – SingaporeQuốc tế1 – 2 giờ bay5.500
98SIN-PQCSingapore – Phú QuốcQuốc tế1 – 2 giờ bay5.500
99HPH-CXRHải Phòng – Nha TrangNội địa2 – 3 giờ bay8.500
100CXR-HPHNha Trang – Hải PhòngNội địa2 – 3 giờ bay8.500
101SGN-HANTp.Hồ Chí Minh – Hà NộiNội địa2 – 3 giờ bay8.500
102HAN-SGNHà Nội – Tp.Hồ Chí MinhNội địa2 – 3 giờ bay8.500
103SGN-HPHTp.Hồ Chí Minh – Hải PhòngNội địa2 – 3 giờ bay8.500
104HPH-SGNHải Phòng – Tp.Hồ Chí MinhNội địa2 – 3 giờ bay8.500
105SGN-THDTp.Hồ Chí Minh – Thanh HóaNội địa2 – 3 giờ bay8.500
106THD-SGNThanh Hóa – Tp.Hồ Chí MinhNội địa2 – 3 giờ bay8.500
107THD-PQCThanh Hóa – Phú QuốcNội địa2 – 3 giờ bay8.500
108PQC-THDPhú Quốc – Thanh HóaNội địa2 – 3 giờ bay8.500
109VCA-VIICần Thơ – VinhNội địa2 – 3 giờ bay8.500
110VII-VCAVinh – Cần ThơNội địa2 – 3 giờ bay8.500
111HAN-PQCHà Nội – Phú QuốcNội địa2 – 3 giờ bay8.500
112PQC-HANPhú Quốc – Hà NộiNội địa2 – 3 giờ bay8.500
113HAN-VCAHà Nội – Cần ThơNội địa2 – 3 giờ bay8.500
114VCA-HANCần Thơ – Hà NộiNội địa2 – 3 giờ bay8.500
115HPH-PQCHải Phòng – Phú QuốcNội địa2 – 3 giờ bay8.500
116PQC-HPHPhú Quốc – Hải PhòngNội địa2 – 3 giờ bay8.500
117HPH-VCAHải Phòng – Cần ThơNội địa2 – 3 giờ bay8.500
118VCA-HPHCần Thơ – Hải PhòngNội địa2 – 3 giờ bay8.500
119SGN-VDOTp.Hồ Chí Minh – Vân ĐồnNội địa2 – 3 giờ bay8.500
120VDO-SGNVân Đồn – Tp.Hồ Chí MinhNội địa2 – 3 giờ bay8.500
121VCA-THDCần Thơ – Thanh HóaNội địa2 – 3 giờ bay8.500
122THD-VCAThanh Hóa – Cần ThơNội địa2 – 3 giờ bay8.500
123HAN-REPHà Nội – Siem ReapQuốc tế2 – 3 giờ bay8.500
124REP-HANSiem Reap – Hà NộiQuốc tế2 – 3 giờ bay8.500
125PQC-HKGPhú Quốc – HongkongQuốc tế2 – 3 giờ bay8.500
126HKG-PQCHongkong – Phú QuốcQuốc tế2 – 3 giờ bay8.500
127SGN-HKGTp.Hồ Chí Minh – HongKongQuốc tế2 – 3 giờ bay8.500
128HKG-SGNHongKong – Tp.Hồ Chí MinhQuốc tế2 – 3 giờ bay8.500
129SGN-KULTp.Hồ Chí Minh – Kuala LumpurQuốc tế2 – 3 giờ bay8.500
130KUL-SGNKuala Lumpur – Tp.Hồ Chí MinhQuốc tế2 – 3 giờ bay8.500
131HAN-RGNHà Nội – YangonQuốc tế2 – 3 giờ bay8.500
132RGN-HANYangon – Hà NộiQuốc tế2 – 3 giờ bay8.500
133DAD-SINĐà Nẵng – SingaporeQuốc tế2 – 3 giờ bay8.500
134SIN-DADSingapore – Đà NẵngQuốc tế2 – 3 giờ bay8.500
135SGN-SINTp.Hồ Chí Minh – SingaporeQuốc tế2 – 3 giờ bay8.500
136SIN-SGNSingapore – Tp.Hồ Chí MinhQuốc tế2 – 3 giờ bay8.500
137HAN-KHHHà Nội – Cao HùngQuốc tế2 – 3 giờ bay8.500
138KHH-HANCao Hùng – Hà NộiQuốc tế2 – 3 giờ bay8.500
139HAN-RMQHà Nội – Đài TrungQuốc tế2 – 3 giờ bay8.500
140RMQ-HANĐài Trung – Hà NộiQuốc tế2 – 3 giờ bay8.500
141DAD-TPEĐà Nẵng – Đài BắcQuốc tế2 – 3 giờ bay8.500
142TPE-DADĐài Bắc – Đà NẵngQuốc tế2 – 3 giờ bay8.500
143HAN-TPEHà Nội – Đài BắcQuốc tế2 – 3 giờ bay8.500
144TPE-HANĐài Bắc – Hà NộiQuốc tế2 – 3 giờ bay8.500
145HAN-BKKHà Nội – BangkokQuốc tế2 – 3 giờ bay8.500
146BKK-HANBangkok – Hà NộiQuốc tế2 – 3 giờ bay8.500
147HPH-BKKHải Phòng – BangkokQuốc tế2 – 3 giờ bay8.500
148BKK-HPHBangkok – Hải PhòngQuốc tế2 – 3 giờ bay8.500
149SGN-CNXTp.Hồ Chí Minh – ChiangmaiQuốc tế2 – 3 giờ bay8.500
150CNX-SGNChiangmai – Tp.Hồ Chí MinhQuốc tế2 – 3 giờ bay8.500
151HAN-HKTHà Nội – PhuketQuốc tế2 – 3 giờ bay8.500
152HKT-HANPhuket – Hà NộiQuốc tế2 – 3 giờ bay8.500
153SGN-HKTTp.Hồ Chí Minh – PhuketQuốc tế2 – 3 giờ bay8.500
154HKT-SGNPhuket – Tp.Hồ Chí MinhQuốc tế2 – 3 giờ bay8.500
155SGN-CANTp.Hồ Chí Minh – Quảng ChâuQuốc tế2 – 3 giờ bay8.500
156CAN-SGNQuảng Châu – Tp.Hồ Chí MinhQuốc tế2 – 3 giờ bay8.500
157HAN-SINHà Nội – SingaporeQuốc tế3 – 4 giờ bay14.000
158SIN-HANSingapore – Hà NộiQuốc tế3 – 4 giờ bay14.000
159SGN-KHHTp.Hồ Chí Minh – Cao HùngQuốc tế3 – 4 giờ bay14.000
160KHH-SGNCao Hùng – Tp.Hồ Chí MinhQuốc tế3 – 4 giờ bay14.000
161SGN-TNNTp.Hồ Chí Minh – Đài NamQuốc tế3 – 4 giờ bay14.000
162TNN-SGNĐài Nam – Tp.Hồ Chí MinhQuốc tế3 – 4 giờ bay14.000
163SGN-RMQTp.Hồ Chí Minh – Đài TrungQuốc tế3 – 4 giờ bay14.000
164RMQ-SGNĐài Trung – Tp.Hồ Chí MinhQuốc tế3 – 4 giờ bay14.000
165SGN-TPETp.Hồ Chí Minh – Đài BắcQuốc tế3 – 4 giờ bay14.000
166TPE-SGNĐài Bắc – Tp.Hồ Chí MinhQuốc tế3 – 4 giờ bay14.000
167VCA-TPECần Thơ – Đài BắcQuốc tế3 – 4 giờ bay14.000
168TPE-VCAĐài Bắc – Cần ThơQuốc tế3 – 4 giờ bay14.000
169HAN-PKXHà Nội – Bắc KinhQuốc tế3 – 4 giờ bay14.000
170PKX-HANBắc Kinh – Hà NộiQuốc tế3 – 4 giờ bay14.000
171HAN-PVGHà Nội – Thượng HảiQuốc tế3 – 4 giờ bay14.000
172PVG-HANThượng Hải – Hà NộiQuốc tế3 – 4 giờ bay14.000
173DAD-HYDĐà Nẵng – HyderabadQuốc tế4 – 5 giờ bay16.000
174HYD-DADHyderabad – Đà NẵngQuốc tế4 – 5 giờ bay16.000
175HAN-HYDHà Nội – HyderabadQuốc tế4 – 5 giờ bay16.000
176HYD-HANHyderabad – Hà NộiQuốc tế4 – 5 giờ bay16.000
177SGN-HYDTp.Hồ Chí Minh – HyderabadQuốc tế4 – 5 giờ bay16.000
178HYD-SGNHyderabad – Tp.Hồ Chí MinhQuốc tế4 – 5 giờ bay16.000
179HAN-DELHà Nội – New DelhiQuốc tế4 – 5 giờ bay16.000
180DEL-HANNew Delhi – Hà NộiQuốc tế4 – 5 giờ bay16.000
181SGN-DPSTp.Hồ Chí Minh – BaliQuốc tế4 – 5 giờ bay16.000
182DPS-SGNBali – Tp.Hồ Chí MinhQuốc tế4 – 5 giờ bay16.000
183HAN-FUKHà Nội – FukuokaQuốc tế4 – 5 giờ bay16.000
184FUK-HANFukuoka – Hà NộiQuốc tế4 – 5 giờ bay16.000
185HAN-NGOHà Nội – NagoyaQuốc tế4 – 5 giờ bay16.000
186NGO-HANNagoya – Hà NộiQuốc tế4 – 5 giờ bay16.000
187HAN-KIXHà Nội – OsakaQuốc tế4 – 5 giờ bay16.000
188KIX-HANOsaka – Hà NộiQuốc tế4 – 5 giờ bay16.000
189CXR-PUSNha Trang – BusanQuốc tế4 – 5 giờ bay16.000
190PUS-CXRBusan – Nha TrangQuốc tế4 – 5 giờ bay16.000
191DAD-PUSĐà Nẵng – BusanQuốc tế4 – 5 giờ bay16.000
192PUS-DADBusan – Đà NẵngQuốc tế4 – 5 giờ bay16.000
193DAD-TAEĐà Nẵng – DaeguQuốc tế4 – 5 giờ bay16.000
194TAE-DADDaegu – Đà NẵngQuốc tế4 – 5 giờ bay16.000
195HAN-PUSHà Nội – BusanQuốc tế4 – 5 giờ bay16.000
196PUS-HANBusan – Hà NộiQuốc tế4 – 5 giờ bay16.000
197SGN-PUSTp.Hồ Chí Minh – BusanQuốc tế4 – 5 giờ bay16.000
198PUS-SGNBusan – Tp.Hồ Chí MinhQuốc tế4 – 5 giờ bay16.000
199CXR-ICNNha Trang – SeoulQuốc tế4 – 5 giờ bay16.000
200ICN-CXRSeoul – Nha TrangQuốc tế4 – 5 giờ bay16.000
201DAD-ICNĐà Nẵng – SeoulQuốc tế4 – 5 giờ bay16.000
202ICN-DADSeoul – Đà NẵngQuốc tế4 – 5 giờ bay16.000
203HAN-ICNHà Nội – SeoulQuốc tế4 – 5 giờ bay16.000
204ICN-HANSeoul – Hà NộiQuốc tế4 – 5 giờ bay16.000
205HPH-ICNHải Phòng – SeoulQuốc tế4 – 5 giờ bay16.000
206SGN-PKXTp.Hồ Chí Minh – Bắc KinhQuốc tế4 – 5 giờ bay16.000
207PKX-SGNBắc Kinh – Tp. Hồ Chí MinhQuốc tế4 – 5 giờ bay16.000
208SGN-BLRTp. Hồ Chí Minh – BangaloreQuốc tế4 – 5 giờ bay16.000
209BLR-SGNBangalore – Tp.Hồ Chí MinhQuốc tế4 – 5 giờ bay16.000
210SGN-HYDTp. Hồ Chí Minh – HyderabadQuốc tế4 – 5 giờ bay16.000
211HYD-SGNHyderabad – Tp. Hồ Chí MinhQuốc tế4 – 5 giờ bay16.000
212ICN-HPHSeoul – Hải PhòngQuốc tế5 – 6 giờ bay16.000
213DAD-AMDTp.Hồ Chí Minh – AhmedabadQuốc tế5 – 6 giờ bay16.000
214AMD-DADAhmedabad – Đà NẵngQuốc tế5 – 6 giờ bay16.000
215HAN-AMDHà Nội – AhmedabadQuốc tế5 – 6 giờ bay16.000
216AMD-HANAhmedabad – Hà NộiQuốc tế5 – 6 giờ bay16.000
217SGN-AMDTp.Hồ Chí Minh – AhmedabadQuốc tế5 – 6 giờ bay16.000
218AMD-SGNAhmedabad – Tp.Hồ Chí MinhQuốc tế5 – 6 giờ bay16.000
219DAD-BLRĐà Nẵng – BangaloreQuốc tế5 – 6 giờ bay16.000
220BLR-DADBangalore – Đà NẵngQuốc tế5 – 6 giờ bay16.000
221HAN-BLRHà Nội – BangaloreQuốc tế5 – 6 giờ bay16.000
222BLR-HANBangalore – Hà NộiQuốc tế5 – 6 giờ bay16.000
223DAD-BOMĐà Nẵng – MumbaiQuốc tế5 – 6 giờ bay16.000
224BOM-DADMumbai – Đà NẵngQuốc tế5 – 6 giờ bay16.000
225HAN-BOMHà Nội – MumbaiQuốc tế5 – 6 giờ bay16.000
226BOM-HANMumbai – Hà NộiQuốc tế5 – 6 giờ bay16.000
227PQC-BOMPhú Quốc – MumbaiQuốc tế5 – 6 giờ bay16.000
228BOM-PQCMumbai – Phú QuốcQuốc tế5 – 6 giờ bay16.000
229SGN-BOMTp.Hồ Chí Minh – MumbaiQuốc tế5 – 6 giờ bay16.000
230BOM-SGNMumbai – Tp.Hồ Chí MinhQuốc tế5 – 6 giờ bay16.000
231DAD-DELĐà Nẵng – New DelhiQuốc tế5 – 6 giờ bay16.000
232DEL-DADNew Delhi – Đà NẵngQuốc tế5 – 6 giờ bay16.000
233PQC-DELPhú Quốc – New DelhiQuốc tế5 – 6 giờ bay16.000
234DEL-PQCNew Delhi – Phú QuốcQuốc tế5 – 6 giờ bay16.000
235SGN-DELTp.Hồ Chí Minh – New DelhiQuốc tế5 – 6 giờ bay16.000
236DEL-SGNNew Delhi – Tp.Hồ Chí MinhQuốc tế5 – 6 giờ bay16.000
237HAN-DPSHà Nội – BaliQuốc tế5 – 6 giờ bay16.000
238DPS-HANBali – Hà NộiQuốc tế5 – 6 giờ bay16.000
239SGN-KIXTp.Hồ Chí Minh – OsakaQuốc tế5 – 6 giờ bay16.000
240KIX-SGNOsaka – Tp.Hồ Chí MinhQuốc tế5 – 6 giờ bay16.000
241DAD-HNDĐà Nẵng – Tokyo (Haneda)Quốc tế5 – 6 giờ bay16.000
242HND-DADTokyo (Haneda) – Đà NẵngQuốc tế5 – 6 giờ bay16.000
243DAD-NRTĐà Nẵng – Tokyo (Narita)Quốc tế5 – 6 giờ bay16.000
244NRT-DADTokyo (Narita) – Đà NẵngQuốc tế5 – 6 giờ bay16.000
245HAN-NRTHà Nội – Tokyo (Narita)Quốc tế5 – 6 giờ bay16.000
246NRT-HANTokyo (Narita) – Hà NộiQuốc tế5 – 6 giờ bay16.000
247SGN-HNDTp.Hồ Chí Minh – Tokyo (Haneda)Quốc tế5 – 6 giờ bay16.000
248HND-SGNTokyo (Haneda) – Tp.Hồ Chí MinhQuốc tế5 – 6 giờ bay16.000
249DLI-ICNĐà Lạt – SeoulQuốc tế5 – 6 giờ bay16.000
250ICN-DLISeoul – Đà LạtQuốc tế5 – 6 giờ bay16.000
251PQC-ICNPhú Quốc – SeoulQuốc tế5 – 6 giờ bay16.000
252ICN-PQCSeoul – Phú QuốcQuốc tế5 – 6 giờ bay16.000
253SGN-ICNTp.Hồ Chí Minh – SeoulQuốc tế5 – 6 giờ bay16.000
254ICN-SGNSeoul – Tp.Hồ Chí MinhQuốc tế5 – 6 giờ bay16.000
255VCA-ICNCần Thơ – SeoulQuốc tế5 – 6 giờ bay16.000
256ICN-VCASeoul – Cần ThơQuốc tế5 – 6 giờ bay16.000
257DAD-DPSĐà Nẵng – BaliQuốc tế6 – 7 giờ bay16.000
258DPS-DADBali – Đà NẵngQuốc tế6 – 7 giờ bay16.000
259SGN-NRTTp.Hồ Chí Minh – Tokyo (Narita)Quốc tế6 – 7 giờ bay16.000
260NRT-SGNTokyo (Narita) – Tp.Hồ Chí MinhQuốc tế6 – 7 giờ bay16.000
261DAD-MELĐà Nẵng – MelbourneQuốc tế7 – 9 giờ bay20.000
262MEL-DADMelbourne – Đà NẵngQuốc tế7 – 9 giờ bay20.000
263SGN-MELTp.Hồ Chí Minh – MelbourneQuốc tế7 – 9 giờ bay20.000
264MEL-SGNMelbourne – Tp.Hồ Chí MinhQuốc tế7 – 9 giờ bay20.000
265DAD-SYDĐà Nẵng – SydneyQuốc tế7 – 9 giờ bay20.000
266SYD-DADSydney – Đà NẵngQuốc tế7 – 9 giờ bay20.000
267SGN-BNETp.Hồ Chí Minh – BrisbaneQuốc tế7 – 9 giờ bay20.000
268BNE-SGNBrisbane – Tp.Hồ Chí MinhQuốc tế7 – 9 giờ bay20.000
269CXR-ALANha Trang – AlmatyQuốc tế7 – 9 giờ bay20.000
270ALA-CXRAlmaty – Nha TrangQuốc tế7 – 9 giờ bay20.000
271CXR-NQZNha Trang – AstanaQuốc tế7 – 9 giờ bay20.000
272NQZ-CXRAstana – Nha TrangQuốc tế7 – 9 giờ bay20.000
273HAN-MELHà Nội – MelbourneQuốc tếtrên 9 giờ bay20.000
274MEL-HANMelbourne – Hà NộiQuốc tếtrên 9 giờ bay20.000
275HAN-SYDHà Nội – SydneyQuốc tếtrên 9 giờ bay20.000
276SYD-HANSydney – Hà NộiQuốc tếtrên 9 giờ bay20.000
277SGN-SYDTp.Hồ Chí Minh – SydneyQuốc tếtrên 9 giờ bay20.000
278SYD-SGNSydney – Tp.Hồ Chí MinhQuốc tếtrên 9 giờ bay20.000

Lưu ý:

Vé Fixed Point chưa bao gồm thuế, phí theo quy định của Vietjet và Nhà chức trách.