DANH SÁCH CÁC ĐƯỜNG BAY ÁP DỤNG ĐỔI THƯỞNG VÉ MÁY BAY FIXED POINT

25/06/2025
STTMã sân bayĐường bay giữaHành trìnhSố giờ baySố điểm SkyPoint
1HAN – VDHHà Nội – Đồng HớiNội địaÍt hơn 1 giờ bay2500
2SGN – BMVTp.Hồ Chí Minh – Buôn Ma ThuộtNội địaÍt hơn 1 giờ bay2500
3SGN – CXRTp.Hồ Chí Minh – Nha TrangNội địaÍt hơn 1 giờ bay2500
4SGN – DLITp.Hồ Chí Minh – Đà LạtNội địaÍt hơn 1 giờ bay2500
5SGN – PQCTp.Hồ Chí Minh – Phú QuốcNội địaÍt hơn 1 giờ bay2500
6SGN – PXUTp.Hồ Chí Minh – PleikuNội địaÍt hơn 1 giờ bay2500
7SGN – TBBTp.Hồ Chí Minh – Tuy HòaNội địaÍt hơn 1 giờ bay2500
8HAN – CANHà Nội – Quảng ChâuQuốc tếÍt hơn 1 giờ bay2500
9PQC – SINPhú Quốc – SingaporeQuốc tếÍt hơn 1 giờ bay2500
10DAD – VCAĐà Nẵng – Cần ThơNội địa1 – 2 giờ bay5000
11HAN – DADHà Nội – Đà NẵngNội địa1 – 2 giờ bay5000
12HAN – HUIHà Nội – HuếNội địa1 – 2 giờ bay5000
13HPH – DADHải Phòng – Đà NẵngNội địa1 – 2 giờ bay5000
14SGN – DADTp.Hồ Chí Minh – Đà NẵngNội địa1 – 2 giờ bay5000
15SGN – HUITp.Hồ Chí Minh – HuếNội địa1 – 2 giờ bay5000
16SGN – UIHTp.Hồ Chí Minh – Quy NhơnNội địa1 – 2 giờ bay5000
17SGN – VCLTp.Hồ Chí Minh – Chu LaiNội địa1 – 2 giờ bay5000
18VII – BMVVinh – Buôn Ma ThuộtNội địa1 – 2 giờ bay5000
19HAN – PXUHà Nội – PleikuNội địa1 – 2 giờ bay5000
20HAN – UIHHà Nội – Quy NhơnNội địa1 – 2 giờ bay5000
21HPH – BMVHải Phòng – Buôn Ma ThuộtNội địa1 – 2 giờ bay5000
22SGN – VDHTp.Hồ Chí Minh – Đồng HớiNội địa1 – 2 giờ bay5000
23VII – DLIVinh – Đà LạtNội địa1 – 2 giờ bay5000
24HAN – BMVHà Nội – Buôn Ma ThuộtNội địa1 – 2 giờ bay5000
25HAN – CXRHà Nội – Nha TrangNội địa1 – 2 giờ bay5000
26HAN – DLIHà Nội – Đà LạtNội địa1 – 2 giờ bay5000
27HPH – CXRHải Phòng – Nha TrangNội địa1 – 2 giờ bay5000
28HPH – DLIHải Phòng – Đà LạtNội địa1 – 2 giờ bay5000
29SGN – HANTp.Hồ Chí Minh – Hà NộiNội địa1 – 2 giờ bay5000
30SGN – HPHTp.Hồ Chí Minh – Hải PhòngNội địa1 – 2 giờ bay5000
31SGN – THDTp.Hồ Chí Minh – Thanh HóaNội địa1 – 2 giờ bay5000
32SGN – VIITp.Hồ Chí Minh – VinhNội địa1 – 2 giờ bay5000
33VII – VCAVinh – Cần ThơNội địa1 – 2 giờ bay5000
34HAN – TBBHà Nội – Tuy HòaNội địa1 – 2 giờ bay5000
35CXR – DADNha Trang – Đà NẵngNội địa1 – 2 giờ bay5000
36DAD – PQCĐà Nẵng – Phú QuốcNội địa1 – 2 giờ bay5000
37HAN – PVGHà Nội – Thượng HảiQuốc tế1 – 2 giờ bay5000
38SGN – CANTp.Hồ Chí Minh – Quảng ChâuQuốc tế1 – 2 giờ bay5000
39HAN – SAIHà Nội – Siem ReapQuốc tế1 – 2 giờ bay5000
40SGN – VTETp.Hồ Chí Minh – LàoQuốc tế1 – 2 giờ bay5000
41SGN – KULTp.Hồ Chí Minh – Kuala LumpurQuốc tế1 – 2 giờ bay5000
42HAN – BKKHà Nội – BạngkokQuốc tế1 – 2 giờ bay5000
43SGN – BKKTp.Hồ Chí Minh – BạngkokQuốc tế1 – 2 giờ bay5000
44SGN – HKTTp.Hồ Chí Minh – PhuketQuốc tế1 – 2 giờ bay5000
45HAN – PQCHà Nội – Phú QuốcNội địa2 – 3 giờ bay7000
46HAN – VCAHà Nội – Cần ThơNội địa2 – 3 giờ bay7000
47HPH – PQCHải Phòng – Phú QuốcNội địa2 – 3 giờ bay7000
48HPH – VCAHải Phòng – Cần ThơNội địa2 – 3 giờ bay7000
49SGN – VDOTp.Hồ Chí Minh – Vân ĐồnNội địa2 – 3 giờ bay7000
50PQC – HKGPhú Quốc – HongKongQuốc tế2 – 3 giờ bay7000
51SGN – HKGTp.Hồ Chí Minh – HongKongQuốc tế2 – 3 giờ bay7000
52SGN – TFUTp.Hồ Chí Minh – Thành ĐôQuốc tế2 – 3 giờ bay7000
53HAN – PKXHà Nội – Bắc KinhQuốc tế2 – 3 giờ bay7000
54HAN – KHHHà Nội – Cao HùngQuốc tế2 – 3 giờ bay7000
55HAN – RMQHà Nội – Đài TrungQuốc tế2 – 3 giờ bay7000
56HAN – TPEHà Nội – Đài BắcQuốc tế2 – 3 giờ bay7000
57HAN – KULHà Nội – Kuala LumpurQuốc tế2 – 3 giờ bay7000
58DAD – SINĐà Nẵng – SingaporeQuốc tế2 – 3 giờ bay7000
59SGN – SINTp.Hồ Chí Minh – SingaporeQuốc tế2 – 3 giờ bay7000
60SGN – PVGTp.Hồ Chí Minh – Thượng HảiQuốc tế3 – 4 giờ bay10000
61SGN – XIYTp.Hồ Chí Minh – Tây AnQuốc tế3 – 4 giờ bay10000
62SGN – PKXTp.Hồ Chí Minh – Bắc KinhQuốc tế3 – 4 giờ bay10000
63SGN – KHHTp.Hồ Chí Minh – Cao HùngQuốc tế3 – 4 giờ bay10000
64SGN – RMQTp.Hồ Chí Minh – Đài TrungQuốc tế3 – 4 giờ bay10000
65PQC – TPEPhú Quốc – Đài BắcQuốc tế3 – 4 giờ bay10000
66SGN – TPETp.Hồ Chí Minh – Đài BắcQuốc tế3 – 4 giờ bay10000
67SGN – FUKTp.Hồ Chí Minh – FukuokaQuốc tế3 – 4 giờ bay10000
68SGN – DPSTp.Hồ Chí Minh – BaliQuốc tế3 – 4 giờ bay10000
69SGN – CGKTp.Hồ Chí Minh – JakartaQuốc tế3 – 4 giờ bay10000
70HAN – SINHà Nội – SingaporeQuốc tế3 – 4 giờ bay10000
71HAN – AMDHà Nội – AhmedabadQuốc tế4 – 7 giờ bay12500
72SGN – AMDTp.Hồ Chí Minh – AhmedabadQuốc tế4 – 7 giờ bay12500
73SGN – BLRTp.Hồ Chí Minh – BangaloreQuốc tế4 – 7 giờ bay12500
74SGN – HYDTp.Hồ Chí Minh – HyderabadQuốc tế4 – 7 giờ bay12500
75SGN – COKTp.Hồ Chí Minh – KochiQuốc tế4 – 7 giờ bay12500
76HAN – BOMHà Nội – MumbaiQuốc tế4 – 7 giờ bay12500
77SGN – BOMTp.Hồ Chí Minh – MumbaiQuốc tế4 – 7 giờ bay12500
78HAN – DELHà Nội – New DelhiQuốc tế4 – 7 giờ bay12500
79SGN – DELTp.Hồ Chí Minh – New DelhiQuốc tế4 – 7 giờ bay12500
80HAN – FUKHà Nội – FukuokaQuốc tế4 – 7 giờ bay12500
81HAN – HIJHà Nội – HiroshimaQuốc tế4 – 7 giờ bay12500
82HAN – NGOHà Nội – NagoyaQuốc tế4 – 7 giờ bay12500
83SGN – NGOTp.Hồ Chí Minh – NagoyaQuốc tế4 – 7 giờ bay12500
84HAN – KIXHà Nội – OsakaQuốc tế4 – 7 giờ bay12500
85SGN – KIXTp.Hồ Chí Minh – OsakaQuốc tế4 – 7 giờ bay12500
86HAN – NRTHà Nội – Tokyo (Narita)Quốc tế4 – 7 giờ bay12500
87SGN – HNDTp.Hồ Chí Minh – Tokyo (Haneda)Quốc tế4 – 7 giờ bay12500
88SGN – NRTTp.Hồ Chí Minh – Tokyo (Narita)Quốc tế4 – 7 giờ bay12500
89CXR – ICNNha Trang – SeoulQuốc tế4 – 7 giờ bay12500
90CXR – PUSNha Trang – BusanQuốc tế4 – 7 giờ bay12500
91CXR – TAENha Trang – DaeguQuốc tế4 – 7 giờ bay12500
92DAD – ICNĐà Nẵng – SeoulQuốc tế4 – 7 giờ bay12500
93DAD – PUSĐà Nẵng – BusanQuốc tế4 – 7 giờ bay12500
94PQC – ICNPhú Quốc – SeoulQuốc tế4 – 7 giờ bay12500
95PQC – PUSPhú Quốc – BusanQuốc tế4 – 7 giờ bay12500
96HAN – ICNHà Nội – SeoulQuốc tế4 – 7 giờ bay12500
97HAN – PUSHà Nội – BusanQuốc tế4 – 7 giờ bay12500
98HPH – ICNHải Phòng – SeoulQuốc tế4 – 7 giờ bay12500
99SGN – ICNTp.Hồ Chí Minh – SeoulQuốc tế4 – 7 giờ bay12500
100SGN – PUSTp.Hồ Chí Minh – BusanQuốc tế4 – 7 giờ bay12500
101HAN – DPSHà Nội – BaliQuốc tế4 – 7 giờ bay12500
102HAN – CGKHà Nội – JakartaQuốc tế4 – 7 giờ bay12500
103SGN – PERTp.Hồ Chí Minh – PerthQuốc tế4 – 7 giờ bay12500
104SGN – BNETp.Hồ Chí Minh – BrisbaneQuốc tếNhiều hơn 7 giờ bay14500
105SGN – MELTp.Hồ Chí Minh – MelbourneQuốc tếNhiều hơn 7 giờ bay14500
106SGN – SYDTp.Hồ Chí Minh – SydneyQuốc tếNhiều hơn 7 giờ bay14500

Lưu ý:

Vé Fixed Point chưa bao gồm thuế, phí theo quy định của Vietjet và Nhà chức trách.